Mô tả sản phẩm
Dầu nhớt Mobilgard™ HSD 15W-40 được điều chế nhằm cung cấp hiệu suất vượt trội cho các động cơ diesel cao tốc, hiện đại hoạt động khắc nghiệt nhất trong ngành hàng hải.
Tính bền nhiệt và ổn định oxy hóa vượt trội giúp giảm sự hình thành bùn ở nhiệt độ thấp và cặn lắng ở nhiệt độ cao. Điều này mang đến lợi ích tiềm năng cho các nhà khai thác hàng hải như cải thiện độ sạch cho động cơ và chi tiết quan trọng của máy, tối đa hóa tuổi thọ chi tiết và kéo dài khoảng cách giữa những lần thay dầu và bộ lọc.*
Mobilgard HSD 15W-40 được điều chế nhằm giúp nâng cao độ tin cậy cho thiết bị, giúp tăng tuổi thọ chi tiết máy đồng thời giảm chi phí hoạt động và chi phí bảo dưỡng. Các lợi ích bao gồm:
- Đặc tính ở nhiệt độ thấp tuyệt vời giúp mang lại sự bảo vệ khỏi mài mòn đặc biệt
- Tính tương thích thành phần có thể giúp kéo dài tuổi thọ giăng đệm, phớt kín và tăng thời gian hoạt động
- Lượng BN được duy trì giúp trung hòa axit và tính ổn định độ bền cắt giúp bảo vệ chi tiết máy chống mài mòn
- Khả năng tẩy rửa và phân tán cao, giúp tăng cường tuổi thọ chi tiết máy
*So với các sản phẩm 20W-50 thông thường, gốc khoáng.
Tính năng và lợi ích
Tính năng | Ưu điểm và lợi ích tiềm năng |
---|---|
Chống ăn mòn tuyệt vời | Kéo dài thời gian sử dụng dầu và tăng tuổi thọ bộ lọc |
Khả năng bơm ở nhiệt độ thấp xuất sắc | Giúp duy trì độ sạch động cơ |
Duy trì độ bền cắt | Giúp tăng tuổi thọ chi tiết máy bằng cách giảm thiểu mài mòn |
Bền nhiệt và ổn định oxy hóa vượt trội | Tiêu thụ dầu ít hơn |
Ứng dụng
Dầu Mobilgard HSD 15W-40 được khuyến nghị sử dụng cho các động cơ diesel cao tốc, hiện đại trong các ứng dụng hàng hải hoạt động khắc nghiệt nhất.
Đặc tính kỹ thuật và sự chấp thuận
Dầu Mobilgard HSD 15W-40 đáp ứng yêu cầu của | |
---|---|
API CI-4 | ✓ |
Dầu Mobilgard HSD 15W-40 đáp ứng các yêu cầu của hoặc sự chấp thuận bởi | |
---|---|
Caterpillar | ✓ |
Cummins | ✓ |
Volvo | ✓ |
Yanmar | ✓ |
Mitsubishi | ✓ |
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Mobilgard HSD 15W40 | |
Cấp nhớt SAE | 15W-40 |
Độ nhớt, ASTM D | 445 |
cSt @ 40ºC | 105 |
cSt @ 100ºC | 14.2 |
Chỉ số độ nhớt, ASTM D 2270 | 138 |
Tro sulphat, wt%, ASTM D 874 | 1.1 |
Kiềm tổng #, mg KOH/g, ASTM D 2896 | 10 |
Điểm đông đặc ºC, ASTM D 97 | -33 |
Điểm chớp cháy, ºC, ASTM D 92 | 227 |
Tỷ trọng @ 15ºC kg/l, ASTM D 4052 | 0.881 |