![img35 img35](https://hoanggialoc.vn/upload/images_product/full_images/du-thuyen-Spectrum-of-the-Seas-10-7_20210416120523.jpg)
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm Mobilgard™ HSD 20W50 CI-4 của ExxonMobil là dầu động cơ hiệu suất cao.
Sản phẩm này là sự kết hợp giữa dầu gốc chất lượng cao và hệ phụ gia đặc biết, được điều chế dành cho các động cơ diesel cao tốc đời mới hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt của ngành hàng hải.
Dầu nhớt Mobilgard™ HSD 20W50 CI-44 đáp ứng các yêu cầu của API CI-4 và mang lại các tính năng nổi trội như:
- Khả năng chống ăn mòn nổi trội
- Khả năng bơm ở nhiệt độ thấp tuyệt vời
- Độ bền cắt ổn định
- Ổn định nhiệt và chống oxy hóa vượt trội
Tính năng và lợi ích
Tính năng |
---|
Độ bền nhiệt và chống oxy hóa vượt trội |
Bảo vệ chống mài mòn tuyệt vời |
Chỉ số độ nhớt cao |
Tăng hiệu suất ở nhiệt độ cao/ độ bền cắt cao |
Duy trì TBN tuyệt hảo |
Khả năng chịu nước và tách nước tuyệt vời |
Đặc tính ở nhiệt độ thấp tuyệt vời |
Ứng dụng
Mobilgard HSD 20W-50 CI-4 được chế tạo giúp cung cấp hiệu suất vượt trội, đáp ứng cho một số ứng dụng hàng hải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nhất của các động cơ diesel cao tốc, như các động cơ của Mercedes Benz.
Đặc tính kỹ thuật và sự chấp thuận
Sản phẩm được sự chấp thuận của: | |
---|---|
MB-Approval 228.3 | ✓ |
Sản phẩm đáp ứng hoặc vượt quá các yêu cầu của: | |
---|---|
API CI-4 |
✓ |
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Mobilgard HSD 20W50 CI-4 | |
---|---|
Cấp nhớt SAE | 20W-50 |
Độ nhớt, ASTM D 445 | |
cSt @ 40ºC | 163 |
cSt @ 100ºC | 18.9 |
Chỉ số độ nhớt, ASTM D 2270 | 132 |
Tro Sulphated, wt%, ASTM D 874 | 1.1 |
Hàm lượng TBN , mg KOH/g, ASTM D 2896 | 10.2 |
Điểm đông đặc, ºC, ASTM D 97 | -26 |
Điểm chớp cháy, ºC, ASTM D 92 | 235 |
Tỷ trọng ở 15ºC kg/l, ASTM D 4052 | 0.88 |